TẠM NGỪNG KINH DOANH LÀ GÌ?

10:35 | |

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Luật sư Lưu Huế, chuyên gia về luật doanh nghiệp và đầu tư  Công ty Luật TNHH Unilaw.

I. Giới Thiệu

Tạm Ngừng Kinh Doanh Là Gì?

Tạm ngừng kinh doanh được hiểu là trạng thái pháp lý tạm thời mà doanh nghiệp không tiến hành hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này được thực hiện dưới sự đồng ý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và theo quy định tại Điều 206 Luật Doanh nghiệp và khoản 1 Điều 41 Nghị định 01/2021/NĐ-CP.

Tầm Quan Trọng của Việc Tạm Ngừng Kinh Doanh 

tạm ngừng kinh doanh không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một bước quan trọng trong quản lý rủi ro và bảo vệ uy tín doanh nghiệp. Đối với công ty TNHH một thành viên, việc này giúp:

  • Đảm bảo Tuân thủ Pháp luật
  • Bảo vệ Quyền lợi của Các Bên Liên quan: Việc thông báo giúp các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp, và người lao động của doanh nghiệp được biết về tình hình kinh doanh và điều chỉnh kế hoạch làm việc với doanh nghiệp.
  • Quản lý Rủi ro và Uy tín
  • Giảm thiểu Gánh nặng Tài chính
  • Tạo Điều kiện cho Việc Đánh giá và Điều chỉnh Chiến lược
  • Minh bạch và Rõ ràng: giúp tăng cường niềm tin của khách hàng và đối tác.

II. Quy Định Pháp Lý Về Tạm Ngừng Kinh Doanh

Căn cứ pháp lý: Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Điều 41 Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Theo nghị định này, tạm ngừng kinh doanh được định nghĩa là trạng thái pháp lý tạm thời của doanh nghiệp, được thực hiện theo đúng quy định của luật.

Điều 206 Luật Doanh nghiệp: Luật Doanh nghiệp quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi tạm ngừng kinh doanh, bao gồm việc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền và thực hiện theo đúng quy trình pháp lý.

Nghĩa Vụ Pháp Lý Trong Thời Gian Tạm Ngừng

  • Thông Báo cho Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh: cho cơ quan đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc trước khi bắt đầu thời gian tạm ngừng.
  • Nộp Thuế và Các Khoản Nợ Khác: Doanh nghiệp cần phải thanh toán đầy đủ các khoản thuế và nợ khác trước khi tạm ngừng hoạt động. Điều này bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, và các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
  •  Miễn Nghĩa Vụ Thuế khi Tạm Dừng Cả Năm: Nếu công ty tạm dừng hoạt động cả năm (từ 01/01 đến 31/12), sẽ không cần phải kê khai hoặc nộp các loại thuế và báo cáo tài chính.
  • Nghĩa Vụ Thuế khi Tạm Dừng Không Trọn Năm: Trong trường hợp tạm dừng không kéo dài cả năm, công ty vẫn phải nộp lệ phí môn bài và thực hiện báo cáo tài chính, quyết toán thuế cho thời gian hoạt động.
  • Thông Báo Khi Hoạt Động Trở Lại Sớm: Nếu quyết định quay trở lại hoạt động sớm hơn dự kiến, công ty cần thông báo cho cơ quan chức năng ít nhất 3 ngày trước khi mở cửa trở lại.

III. Chuẩn Bị Hồ Sơ Tạm Ngừng Kinh Doanh

Danh Sách Các Tài Liệu Cần Thiết

1. Thông Báo Tạm Ngừng Kinh Doanh: Theo Phụ lục II-21.
2. Quyết Định của Chủ Sở Hữu

3. Nếu công ty đang hoạt động dưới giấy phép đầu tư hoặc giấy chứng nhận đầu tư (cũng là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc giấy tờ tương đương, bạn cần nộp các tài liệu sau:

  • Bản sao chứng thực của Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư, hoặc bất kỳ tài liệu tương đương nào khác.
  • Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký thuế của công ty.
  • Mẫu đề nghị bổ sung hoặc cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu Phụ lục II-14 của Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).

4. Văn bản ủy quyền cho phép nộp hồ sơ và nhận kết quả. Lưu ý là văn bản này không cần phải được công chứng hoặc chứng thực.

5. Và, nếu người được ủy quyền là: Người Việt Nam: cần có bản sao của Thẻ căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực. Người nước ngoài: cần có bản sao Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ thay thế có giá trị tương đương còn hiệu lực.

Cách điền thông tin.

  • Thông Báo Tạm Ngừng Kinh Doanh: Ghi rõ tên công ty, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính. Nêu rõ lý do, thời gian bắt đầu và dự kiến kết thúc thời gian tạm ngừng. Ký tên và đóng dấu (nếu có) của người đại diện pháp luật.Quyết Định
  • Chủ Sở Hữu: Thể hiện rõ quyết định tạm ngừng, bao gồm cả lý do và thời hạn tạm ngừng. Phải được chủ sở hữu ký tên và đóng dấu công ty.
  • Giấy Đề Nghị Bổ Sung Thông Tin Đăng Ký Doanh Nghiệp: mã số doanh nghiệp, và thông tin cập nhật tạm ngừng. Ký và đóng dấu (nếu có) bởi người đại diện pháp luật.

IV. Thủ Tục Nộp Hồ Sơ và Nhận Kết Quả

Các Phương Thức Nộp Hồ Sơ

  • Trực Tiếp: tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đăng ký trụ sở chính
  • Qua Mạng Điện Tử: trang web (https://dangkykinhdoanh.gov.vn/)

Thời Hạn Giải Quyết Hồ Sơ: 03 ngày làm việc kể từ khi cơ quan đăng ký doanh nghiệp nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Cách Nhận Kết Quả và Lưu Ý Khi Nhận Kết Quả Qua Người Ủy Quyền

  • Nhận Kết Quả Trực Tiếp: trực tiếp Sở Kế hoạch và Đầu tư
  • Nhận Kết Quả Qua Người Ủy Quyền: người ủy quyền cần có văn bản ủy quyền hợp lệ (không nhất thiết phải công chứng hoặc chứng thực) và phải xuất trình giấy tờ tùy thân (Chứng minh nhân dân/Thẻ căn cước/Hộ chiếu) khi nhận kết quả. Lưu ý, văn bản ủy quyền cần nêu rõ quyền hạn và nghĩa vụ của người được ủy quyền, bao gồm cả việc nhận kết quả hồ sơ tạm ngừng kinh doanh.
  • Nhận Kết Quả Qua Điện Tử: Đối với hồ sơ nộp qua mạng, kết quả có thể được thông báo qua email hoặc tải về trực tiếp từ cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.

V. Tạm Ngừng Kinh Doanh Theo Yêu Cầu Của Cơ Quan Nhà Nước

Quy định tại Điều 67 Nghị định 01/2021/NĐ-CP:Doanh nghiệp có thể được yêu cầu tạm ngừng kinh doanh bởi cơ quan nhà nước nếu không đáp ứng các điều kiện kinh doanh cụ thể. Trong trường hợp này, doanh nghiệp phải chấp thuận và thực hiện theo quy định, bao gồm việc thông báo và cập nhật tình trạng kinh doanh vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

VI. Lưu Ý Khi Tạm Ngừng Kinh Doanh

  • Điều kiện để được miễn lệ phí môn bài trong năm tạm ngừng: Nếu một công ty TNHH một thành viên quyết định tạm dừng sản xuất và kinh doanh trong cả năm dương lịch (từ 1 tháng 1 đến 31 tháng 12), công ty này sẽ không cần phải nộp phí môn bài cho năm đó. Điều này chỉ áp dụng khi công ty gửi thông báo về việc tạm ngừng đến cơ quan thuế quản lý hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh trước ngày hạn cuối nộp phí môn bài (30 tháng 1 hàng năm) và chưa nộp phí cho năm đó. Nếu công ty không đáp ứng các điều kiện này, họ vẫn phải nộp đủ phí môn bài cho cả năm.
  • Trách nhiệm và nghĩa vụ sau khi tạm ngừng kinh doanh: Tuân thủ mọi nghĩa vụ về thuế, bảo hiểm, và các cam kết với đối tác, khách hàng.

VII. Kết Luận

Để đảm bảo tuân thủ và tránh rủi ro về thuế khi tạm ngừng kinh doanh, việc sử dụng Dịch vụ Thành lập Công ty được khuyến cáo.

VIII. Phụ Lục

  • Mẫu biểu và văn bản pháp lý liên quan.
  • Các địa chỉ liên hệ hữu ích: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Phòng Đăng ký kinh doanh, trang web chính thức.

IX. Câu hỏi thường gặp

1. Thời hạn tạm ngừng tối đa bao lâu?
Doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh với thời hạn tối đa là 1 năm, có thể gia hạn nhưng tổng thời gian không quá 2 năm liên tiếp.

2. Tạm ngừng kinh doanh có phải quyết toán thuế?

Có, doanh nghiệp cần thực hiện quyết toán thuế trước khi tạm ngừng kinh doanh, bao gồm nộp tờ khai thuế và thanh toán các khoản thuế còn nợ (nếu có).

3. Còn lựa chọn nào khác tối ưu hơn phương án tạm ngừng không?
Tùy thuộc vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp, các lựa chọn khác có thể bao gồm tái cấu trúc, tìm kiếm đối tác chiến lược, hoặc thậm chí là giải thể nếu doanh nghiệp đánh giá không còn khả năng phục hồi.

4. Công ty đang tạm ngừng có giải thể được không?
Có, doanh nghiệp vẫn có thể tiến hành giải thể dù đang trong thời gian tạm ngừng kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy trình giải thể doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, bao gồm thông báo tới cơ quan đăng ký kinh doanh, thanh toán nợ nần, quyết toán thuế và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết khác.

5. Tạm ngừng kinh doanh có phải báo cáo thuế?
Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không phải nộp báo cáo thuế hàng quý như khi đang hoạt động kinh doanh bình thường. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần nộp các báo cáo thuế và quyết toán thuế cuối năm cho thời gian trước khi tạm ngừng và sau khi quay trở lại hoạt động (nếu có).

6. Sau khi tạm ngừng, quy trình để quay trở lại hoạt động kinh doanh là gì?
Doanh nghiệp cần thông báo cho Sở Kế hoạch và Đầu tư về việc quay trở lại hoạt động và cung cấp bất kỳ thông tin hoặc hồ sơ cập nhật nào theo yêu cầu. Quy trình này bao gồm việc nộp thông báo tiếp tục hoạt động kinh doanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!