Thủ tục pháp lý thành lập công ty
Tóm tắt: Bài viết này cung cấp tổng quan về thủ tục pháp lý thành lập công ty tại Việt Nam, bao gồm các bước chính từ việc chuẩn bị hồ sơ, quy trình nộp đăng ký cho đến các quy định pháp lý liên quan. Tư vấn từ chuyên gia về Luật sư Lưu Huế.
1. Khái niệm cơ bản về thủ tục pháp lý thành lập công ty
Thủ tục pháp lý thành lập công ty là quá trình thực hiện các bước hợp pháp để đăng ký và thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam. Đây là bước đầu tiên để doanh nghiệp có thể chính thức hoạt động trong môi trường pháp lý.
Căn cứ theo Luật Doanh Nghiệp năm 2020 và các nghị định hướng dẫn, thủ tục thành lập công ty tại Việt Nam yêu cầu nhà đầu tư tuân thủ một số quy định về pháp lý và hồ sơ.
2. Các bước chính trong thủ tục pháp lý thành lập công ty
2.1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký
Nhà đầu tư cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
- Điều lệ công ty (áp dụng cho công ty TNHH và công ty cổ phần)
- Danh sách thành viên/cổ đông (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần)
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức tham gia góp vốn
- Chứng từ nộp lệ phí đăng ký
Chi tiết về các biểu mẫu cần chuẩn bị có thể tìm thấy trong Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
2.2. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ sau khi chuẩn bị đầy đủ sẽ được nộp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Nhà đầu tư cũng có thể thực hiện việc đăng ký qua mạng thông qua Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
2.3. Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi hồ sơ được duyệt, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bao gồm mã số doanh nghiệp và thông tin về người đại diện pháp luật. Thời gian giải quyết thường trong vòng 3-5 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ hợp lệ.
3. Các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam
3.1. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam, bao gồm Công ty TNHH một thành viên và Công ty TNHH hai thành viên trở lên. Loại hình này phù hợp với các nhà đầu tư muốn có sự bảo vệ giới hạn về trách nhiệm tài chính.
3.2. Công ty cổ phần
Công ty cổ phần yêu cầu có tối thiểu ba cổ đông sáng lập và được phép huy động vốn qua thị trường chứng khoán. Đây là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp lớn, có kế hoạch phát triển và huy động vốn từ nhiều nguồn.
3.3. Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là mô hình mà một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
4. Điều kiện pháp lý đặc biệt khi thành lập công ty
Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện cần tuân thủ các quy định riêng, bao gồm:
- Đầu tư ra nước ngoài
- Kinh doanh các ngành nghề có điều kiện như y tế, giáo dục
- Ngành nghề yêu cầu giấy phép hành nghề
Các quy định cụ thể được đề cập trong Luật Đầu tư năm 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
5. Quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp sau khi thành lập
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ có quyền thực hiện các hoạt động kinh doanh, huy động vốn, ký kết hợp đồng và tham gia các hoạt động thương mại. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thuế, bảo hiểm xã hội cho nhân viên và tuân thủ các quy định khác về kế toán, kiểm toán.
Kết luận
Việc hiểu rõ và tuân thủ các bước thủ tục pháp lý thành lập công ty là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn đến nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tất cả đều phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.
Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo thêm tại các trang Về Unilaw và Dịch vụ thành lập công ty.