TÌM HIỂU VỀ CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN

08:00 | |
[ez-toc]

I. Giới thiệu về công ty TNHH hai thành viên trở lên

1. Điều 46. Định nghĩa và phạm vi trách nhiệm

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là một hình thức doanh nghiệp mà ở đó, từ hai đến không quá năm mươi thành viên (bao gồm cả tổ chức và cá nhân) cùng chung sở hữu. Mỗi thành viên trong công ty này chịu trách nhiệm về các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn họ đã góp vào công ty. Điều này nghĩa là, trách nhiệm tài chính của mỗi thành viên bị giới hạn bởi số vốn họ đầu tư, không phải chịu trách nhiệm với tài sản cá nhân cho các khoản nợ của công ty, trừ trường hợp có quy định khác được nêu trong pháp luật.

Một điểm đặc biệt của công ty TNHH hai thành viên trở lên là không được phép phát hành cổ phần để huy động vốn, nhưng có thể phát hành trái phiếu theo các quy định của pháp luật hiện hành. Điều này giúp tạo điều kiện cho công ty có thêm lựa chọn trong việc huy động vốn mà không cần thay đổi cơ cấu sở hữu.

2. Điều 47. Góp vốn thành lập và cấp giấy chứng nhận phần vốn góp

Khi thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên, vốn điều lệ của công ty được xác định bởi tổng giá trị phần vốn góp mà các thành viên cam kết đóng góp và được ghi rõ trong điều lệ công ty. Các thành viên phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong thời hạn không quá 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trong khoảng thời gian này, họ có quyền và nghĩa vụ tương ứng với phần vốn góp của mình trong công ty.

Nếu sau thời hạn quy định mà vẫn có thành viên chưa góp vốn hoặc chưa góp đủ, công ty có quyền xử lý theo các phương án như sau: thành viên chưa góp vốn sẽ mất quyền làm thành viên của công ty, và phần vốn chưa góp sẽ được chào bán theo quyết định của Hội đồng thành viên.

Một khi thành viên đã góp đủ phần vốn của mình, công ty sẽ cấp giấy chứng nhận phần vốn góp, là bằng chứng về quyền sở hữu vốn trong công ty. Giấy chứng nhận này bao gồm thông tin cơ bản về công ty, vốn điều lệ, thông tin của thành viên, phần vốn góp và tỷ lệ vốn góp của thành viên, cũng như thông tin khác theo quy định của pháp luật.

Như vậy, công ty TNHH hai thành viên trở lên là một hình thức doanh nghiệp linh hoạt, phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn hạn chế trách nhiệm tài chính của mình đối với các khoản nợ của công ty. Hình thức doanh nghiệp này không chỉ giúp các thành viên bảo vệ được tài sản cá nhân khỏi các rủi ro kinh doanh mà còn tạo điều kiện cho việc quản lý và điều hành công ty một cách linh hoạt và hiệu quả.

Các quy định về góp vốn và cấp giấy chứng nhận phần vốn góp đảm bảo rằng mỗi thành viên đều có trách nhiệm đối với công ty tương ứng với phần vốn mình đã đầu tư. Điều này tạo nên một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc phân chia lợi nhuận, quản lý và sử dụng vốn trong công ty.

Quy trình cấp giấy chứng nhận phần vốn góp cũng là một bước quan trọng, giúp xác nhận quyền sở hữu của các thành viên đối với công ty và là cơ sở cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác của họ, như quyền tham gia quản lý, quyền được chia lợi nhuận, và quyền chuyển nhượng phần vốn góp.

Trong trường hợp có sự thay đổi về thành viên hoặc vốn điều lệ, công ty TNHH hai thành viên trở lên cần thực hiện các thủ tục cần thiết theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và pháp lý cho các giao dịch này.

Tóm lại, công ty TNHH hai thành viên trở lên là một hình thức doanh nghiệp phù hợp với nhiều nhà đầu tư muốn kết hợp sự linh hoạt trong quản lý với việc hạn chế rủi ro cá nhân. Các quy định pháp lý đặt ra cho loại hình doanh nghiệp này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên mà còn đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quản lý và hoạt động kinh doanh.

II. Quyền lợi và nghĩa vụ của thành viên

1. Điều 48. Sổ đăng ký thành viên

Sổ đăng ký thành viên là một tài liệu quan trọng, được công ty TNHH hai thành viên trở lên lập ngay sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sổ này có thể được lưu trữ dưới dạng văn bản giấy hoặc dữ liệu điện tử và chứa thông tin chi tiết về sở hữu phần vốn góp của các thành viên trong công ty. Thông tin cần thiết trong sổ đăng ký thành viên bao gồm:

  • Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính của công ty.
  • Thông tin cá nhân của thành viên (nếu là cá nhân) hoặc thông tin pháp lý (nếu là tổ chức) bao gồm họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý.
  • Phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp đã góp, thời điểm góp vốn, loại tài sản góp vốn và giá trị của từng loại tài sản.
  • Chữ ký của thành viên (nếu là cá nhân) hoặc người đại diện theo pháp luật (nếu là tổ chức).
  • Công ty phải cập nhật kịp thời mọi thay đổi về thành viên trong sổ đăng ký thành viên theo yêu cầu của thành viên có liên quan. Sổ này được lưu giữ tại trụ sở chính của công ty và là cơ sở cho việc xác định quyền và nghĩa vụ của thành viên trong các hoạt động của công ty.

2. Điều 49. Quyền của thành viên

Thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên được hưởng một loạt các quyền liên quan đến quản lý và hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm:

  • Quyền tham dự, thảo luận, kiến nghị và biểu quyết tại họp Hội đồng thành viên.
  • Quyền được chia lợi nhuận tương ứng với phần vốn góp sau khi công ty đã nộp đủ thuế và hoàn thành các nghĩa vụ tài chính khác.
  • Quyền được ưu tiên góp thêm vốn khi công ty tăng vốn điều lệ.
  • Quyền định đoạt phần vốn góp của mình thông qua việc chuyển nhượng, tặng cho hoặc các hình thức khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
  • Ngoài ra, thành viên còn có các quyền khác như kiểm tra, xem xét sổ sách, báo cáo tài chính và tham gia vào quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết của mình.

3. Điều 50. Nghĩa vụ của thành viên

Thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên cũng phải tuân thủ một số nghĩa vụ như sau:

  • Góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết.
  • Tuân thủ Điều lệ công ty và chấp hành nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên.
  • Không được rút vốn đã góp ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ trường hợp được phép theo quy định của luật và Điều lệ công ty.
  • Chịu trách nhiệm cá nhân khi nhân danh công ty để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, tiến hành kinh doanh hoặc giao dịch không nhằm phục vụ lợi ích của công ty và gây thiệt hại cho người khác.
  • Nghĩa vụ khác theo quy định của luật pháp và Điều lệ công ty.

Những nghĩa vụ này nhằm đảm bảo rằng mỗi thành viên không chỉ hưởng lợi từ quyền lợi mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và tuân thủ pháp luật của công ty. Đồng thời, các nghĩa vụ này cũng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, bao gồm các thành viên khác, nhà cung cấp, khách hàng, và xã hội nói chung.

III. Quản lý và điều hành công ty

Điều 54. Cơ cấu tổ chức quản lý công ty

Công ty TNHH hai thành viên trở lên có cơ cấu tổ chức quản lý bao gồm Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Công ty có thể thiết lập Ban kiểm soát tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu quản lý cụ thể của mình. Trong trường hợp là doanh nghiệp nhà nước hoặc công ty con của doanh nghiệp nhà nước, việc thành lập Ban kiểm soát là bắt buộc.

Điều 55. Hội đồng thành viên

Hội đồng thành viên là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, bao gồm tất cả các thành viên công ty. Hội đồng này có nhiệm vụ quyết định các vấn đề quan trọng về chiến lược, phát triển kinh doanh, và quản lý tài chính của công ty. Hội đồng thành viên họp ít nhất một lần mỗi năm để xem xét và quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của mình.

Điều 56. Chủ tịch Hội đồng thành viên

Chủ tịch Hội đồng thành viên được bầu từ trong số các thành viên của Hội đồng. Người này có trách nhiệm chuẩn bị và triệu tập các cuộc họp của Hội đồng thành viên, đồng thời đảm nhận vai trò là người đại diện theo pháp luật của công ty nếu Điều lệ công ty không quy định khác.

Điều 57. Triệu tập họp Hội đồng thành viên

Cuộc họp Hội đồng thành viên được triệu tập bởi Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc theo yêu cầu của một tỷ lệ nhất định các thành viên. Thông báo về cuộc họp cần được gửi trước đến tất cả các thành viên, bao gồm thời gian, địa điểm, và chương trình nghị sự.

Điều 58: Điều kiện và thể thức tiến hành họp Hội đồng thành viên

Cuộc họp Hội đồng thành viên chỉ được coi là hợp lệ khi có sự tham gia của đủ số thành viên đại diện cho một tỷ lệ nhất định vốn điều lệ của công ty. Điều lệ công ty sẽ quy định tỷ lệ cụ thể này, nhưng thường phải đạt tối thiểu từ 65% vốn điều lệ trở lên. Nếu cuộc họp đầu tiên không đạt được tỷ lệ này, có thể triệu tập cuộc họp thứ hai với yêu cầu tỷ lệ tham gia thấp hơn, và nếu cần, cuộc họp thứ ba có thể được tổ chức mà không yêu cầu tỷ lệ vốn điều lệ tối thiểu. Thành viên có thể tham gia và biểu quyết trực tiếp tại cuộc họp, qua ủy quyền, hoặc thông qua các phương thức điện tử như videoconference, bỏ phiếu điện tử.

Điều 59: Nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên

Nghị quyết và quyết định của Hội đồng thành viên được thông qua thông qua biểu quyết tại cuộc họp hoặc lấy ý kiến bằng văn bản. Các quyết định quan trọng như sửa đổi Điều lệ công ty, chiến lược phát triển, bầu chọn hoặc miễn nhiệm các chức vụ quản lý cấp cao, và thông qua báo cáo tài chính năm đều yêu cầu sự chấp thuận thông qua biểu quyết tại cuộc họp. Các nghị quyết và quyết định được thông qua dựa trên tỷ lệ phiếu biểu quyết tán thành, với một số quyết định quan trọng yêu cầu tỷ lệ tán thành cao hơn.

Điều 60: Biên bản họp Hội đồng thành viên

Mỗi cuộc họp Hội đồng thành viên cần được ghi chép cẩn thận trong biên bản họp, bao gồm các thông tin như thời gian, địa điểm tổ chức, danh sách người tham dự, nội dung thảo luận, và kết quả biểu quyết. Biên bản họp phải được thông qua trước khi kết thúc cuộc họp và cần được ký bởi người chủ trì cuộc họp và người ghi biên bản. Biên bản này là tài liệu chính thức ghi nhận các quyết định và cam kết của Hội đồng thành viên.

Điều 61: Thủ tục thông qua nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên theo hình thức lấy ý kiến bằng văn bản

Khi không tổ chức được cuộc họp trực tiếp, Hội đồng thành viên có thể thông qua nghị quyết và quyết định bằng cách lấy ý kiến bằng văn bản. Quy trình này yêu cầu gửi dự thảo nghị quyết hoặc quyết định cùng với phiếu lấy ý kiến đến tất cả các thành viên. Thành viên gửi lại phiếu lấy ý kiến trong thời hạn quy định. Nghị quyết hoặc quyết định được coi là đã được thông qua nếu đạt được tỷ lệ tán thành theo quy định của Điều lệ công ty, thường là đa số phiếu tán thành từ các thành viên tham gia. Quy trình này đảm bảo rằng tất cả thành viên đều có cơ hội tham gia vào quyết định của công ty mà không nhất thiết phải có mặt trực tiếp tại cuộc họp.

Điều 62: Hiệu lực nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên

Nghị quyết và quyết định của Hội đồng thành viên có hiệu lực ngay từ thời điểm được thông qua, trừ khi nghị quyết hoặc quyết định đó xác định một thời điểm có hiệu lực cụ thể khác. Trong trường hợp nghị quyết hoặc quyết định được thông qua bằng việc lấy ý kiến bằng văn bản, hiệu lực bắt đầu từ thời điểm đủ số phiếu tán thành theo quy định được gửi về công ty. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các quyết định quan trọng của công ty được thực thi kịp thời và phản ánh ý chí của đa số thành viên.

Các nghị quyết và quyết định của Hội đồng thành viên là ràng buộc và có hiệu lực đối với tất cả các thành viên, dù họ có tham gia biểu quyết hay không, miễn là quy trình thông qua nghị quyết đó tuân thủ quy định của pháp luật và Điều lệ công ty. Điều này tạo nên một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực thi các quyết định quản lý và điều hành của công ty.

Điều 63. Giám đốc, Tổng giám đốc

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người phụ trách điều hành hàng ngày và thực thi các nghị quyết của Hội đồng thành viên. Người này chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên và phải tuân thủ các tiêu chuẩn, điều kiện nghề nghiệp, cũng như các quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.

Điều 64. Tiêu chuẩn và điều kiện làm Giám đốc, Tổng giám đốc

Để trở thành Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, người đó phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm quản lý, và không được thuộc vào các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.

Điều 65. Ban kiểm soát, Kiểm soát viên

Ban kiểm soát hoặc Kiểm soát viên có nhiệm vụ giám sát hoạt động của công ty và báo cáo cho Hội đồng thành viên. Việc thành lập Ban kiểm soát phụ thuộc vào quy mô và yêu cầu quản lý cụ thể của công ty, và các thành viên của Ban kiểm soát phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện chuyên môn nghiệp vụ.

Điều 66. Tiền lương, thù lao, thưởng và lợi ích khác của Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc và người quản lý khác

Công ty phải thiết lập một chính sách tiền lương, thù lao và thưởng công bằng và minh bạch cho Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc và các người quản lý khác, dựa trên kết quả kinh doanh và hiệu quả công việc của họ. Tiền lương, thù lao, thưởng và lợi ích khác phải được xác định một cách rõ ràng trong Điều lệ công ty hoặc thông qua quyết định của Hội đồng thành viên, đảm bảo rằng chúng phản ánh đúng mức độ đóng góp và trách nhiệm của mỗi vị trí quản lý trong công ty. Mọi chi trả này cũng cần phải tuân thủ quy định pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp và các quy định pháp lý khác có liên quan.

Quản lý và điều hành công ty đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và thành viên công ty để đảm bảo rằng mọi quyết định được thực hiện dựa trên lợi ích tốt nhất của công ty và các bên liên quan. Việc thiết lập rõ ràng cơ cấu tổ chức, quyền lực và trách nhiệm giữa các bộ phận quản lý là cần thiết để tạo ra một môi trường quản lý minh bạch, hiệu quả, đồng thời khuyến khích sự đóng góp tích cực từ tất cả các thành viên và người quản lý của công ty.

Ngoài ra, việc duy trì một hệ thống kiểm soát và giám sát nội bộ mạnh mẽ thông qua Ban kiểm soát hoặc Kiểm soát viên giúp công ty phát hiện và giải quyết kịp thời các vấn đề tiềm ẩn, đồng thời đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh luôn tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành.

IV. Hợp đồng, giao dịch và trách nhiệm

Điều 67: Hợp đồng, giao dịch phải được Hội đồng thành viên chấp thuận

Trong công ty TNHH hai thành viên trở lên, mọi hợp đồng và giao dịch liên quan đến thành viên của công ty, người đại diện theo ủy quyền, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và các bên có quan hệ liên quan phải được Hội đồng thành viên chấp thuận. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn xung đột lợi ích, đồng thời bảo vệ quyền lợi của công ty và các thành viên. Các bên liên quan cần thông báo cho Hội đồng thành viên về mối quan hệ và lợi ích liên quan đến hợp đồng hoặc giao dịch đó.

Điều 68: Tăng, giảm vốn điều lệ

Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể quyết định tăng hoặc giảm vốn điều lệ dựa trên quyết định của Hội đồng thành viên. Tăng vốn có thể thông qua việc các thành viên góp thêm vốn hoặc thông qua việc tiếp nhận thành viên mới. Giảm vốn có thể được thực hiện thông qua việc hoàn trả một phần vốn góp cho các thành viên hoặc thông qua việc mua lại phần vốn góp của thành viên. Quyết định này phải tuân thủ các quy định pháp luật và điều lệ công ty.

Điều 69: Điều kiện để chia lợi nhuận

Công ty chỉ được phép chia lợi nhuận cho các thành viên sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng công ty duy trì được khả năng thanh toán và không ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành các nghĩa vụ tài chính khác.

Điều 70: Thu hồi phần vốn góp đã hoàn trả hoặc lợi nhuận đã chia

Nếu việc hoàn trả phần vốn góp hoặc chia lợi nhuận không tuân thủ các quy định pháp luật hoặc điều lệ công ty, thành viên có trách nhiệm hoàn trả lại cho công ty số tiền hoặc tài sản đã nhận. Các thành viên cũng chịu trách nhiệm liên đới cho các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty tương ứng với phần vốn chưa được hoàn trả.

Điều 71: Trách nhiệm của Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc và người quản lý khác, người đại diện theo pháp luật, Kiểm soát viên

Các cá nhân này chịu trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ của mình một cách trung thực, cẩn trọng và với lợi ích tốt nhất của công ty. Họ phải tránh xung đột lợi ích và không sử dụng thông tin, cơ hội kinh doanh hoặc tài sản của công ty cho lợi ích cá nhân hoặc của tổ chức, cá nhân khác. Họ cũng cần thông báo cho công ty về mọi doanh nghiệp mà mình hoặc người thân có liên quan đang quản lý hoặc sở hữu, để đảm bảo minh bạch và tránh xung đột lợi ích.

Điều 72: Khởi kiện người quản lý

Thành viên công ty có quyền tự mình hoặc nhân danh công ty khởi kiện trách nhiệm dân sự đối với Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc, Tổng giám đốc, người đại diện theo pháp luật, hoặc người quản lý khác nếu họ vi phạm nghĩa vụ và trách nhiệm của mình. Điều này bao gồm các vi phạm như không thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ được giao, gây thiệt hại cho công ty thông qua hành động hoặc không hành động, và sử dụng thông tin hoặc tài sản của công ty cho lợi ích cá nhân. Quy trình khởi kiện được thực hiện theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, và chi phí liên quan có thể được công ty hoàn lại nếu khởi kiện thành công.

Điều 73: Công bố thông tin

Công ty TNHH hai thành viên trở lên phải thực hiện công bố thông tin theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc công bố các thông tin quan trọng về hoạt động kinh doanh và tài chính của công ty, như báo cáo tài chính hàng năm, các quyết định quan trọng của Hội đồng thành viên, và các thông tin khác có ảnh hưởng đến quyền lợi của các thành viên và các bên liên quan. Mục đích của việc công bố thông tin là để tạo ra sự minh bạch, giúp các bên liên quan có được cái nhìn rõ ràng về tình hình hoạt động và tài chính của công ty, qua đó góp phần vào việc tăng cường niềm tin và sự tin tưởng giữa công ty và cộng đồng.

V. Lưu ý đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên

1. Một số lưu ý

  • Điều lệ công ty: Điều lệ công ty cần được soạn thảo một cách cẩn thận để phản ánh rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cũng như cơ cấu quản lý và cách thức ra quyết định trong công ty.
  • Phân chia vốn góp: Cần rõ ràng về tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên và cách thức phân chia lợi nhuận, cũng như trách nhiệm liên quan đến các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Quản lý và điều hành: Cơ cấu quản lý của công ty cần được xác định rõ, từ Hội đồng thành viên đến Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, cũng như quyền hạn và trách nhiệm của mỗi vị trí. Giao dịch giữa các thành viên và công ty: Các giao dịch giữa công ty và các thành viên hoặc người có liên quan cần tuân thủ các quy định pháp lý để tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch.
  • Bảo vệ quyền lợi: Cần có biện pháp bảo vệ quyền lợi của các thành viên và công ty, bao gồm việc đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ, ký kết hợp đồng và thực hiện các biện pháp pháp lý khác khi cần thiết.

2. Mối liên hệ với dịch vụ thành lập công ty của luật sư

  • Tư vấn pháp lý: Luật sư có thể cung cấp tư vấn chính xác về các yêu cầu pháp lý, giúp soạn thảo điều lệ công ty và hợp đồng giữa các thành viên một cách chính xác.
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký: Dịch vụ của luật sư có thể giúp đơn giản hóa quy trình đăng ký công ty, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý.
  • Bảo vệ quyền lợi: Luật sư có thể tư vấn về các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của công ty và các thành viên trước các rủi ro pháp lý và thương mại.
  • Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các thành viên hoặc giữa thành viên và công ty, luật sư có thể cung cấp dịch vụ đàm phán, hòa giải hoặc đại diện cho khách hàng trước tòa án.

VI. BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Chim hót dưới nắng yên bình trong trẻo tươi sáng

TIẾP NHẬN THÀNH VIÊN MỚI DẪN ĐẾN TĂNG VỐN ĐIỀU LỆ CÔNG TY

Tiếp nhận thành viên mới là bước quan trọng giúp công ty TNHH mở rộng quy mô và tăng vốn điều lệ, mang lại lợi ích đa chiều từ việc cải thiện năng lực tài chính, bổ sung kỹ năng, đến mở rộng mạng lưới và cơ hội kinh doanh

error: Content is protected !!
Chat Zalo