ĐẦU TƯ CÔNG: NÊN CHỌN TÀU CAO TỐC HAY INTERNET?

22:10 | |

Tàu Cao Tốc Bắc – Nam và Đường Internet Tốc Độ Cao: Chúng Ta Cần Gì Hơn?

“Chúng ta có thể đi từ Hà Nội vào TP.HCM chỉ trong 5 tiếng!” – đó là lời hứa hẹn từ dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam trị giá hơn 67 tỷ USD. Nhưng trong khi bản vẽ đường ray vẫn còn nằm trên giấy, thì ở đâu đó, những đứa trẻ vùng cao vẫn phải trèo lên đồi để bắt sóng học online. Một quốc gia cần tốc độ – nhưng tốc độ nào mới thực sự cấp thiết?

1. Những con số biết nói

Theo báo cáo của Bộ Giao thông Vận tải, dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam có tổng chiều dài 1.541 km, kết nối Hà Nội và TP.HCM qua 23 ga hành khách, 5 ga hàng hóa. Tổng vốn đầu tư ước tính khoảng 67 tỷ USD – tương đương hơn 1,7 triệu tỷ đồng. Đây là một trong những dự án đầu tư công lớn nhất lịch sử Việt Nam.

Để hiểu rõ hơn về công ty luật tư vấn đầu tư, UniLaw cung cấp nhiều bài viết phân tích chi tiết.

Ở chiều ngược lại, theo Bộ Thông tin và Truyền thông, tính đến cuối năm 2024, Việt Nam đã phủ internet cáp quang đến 82,3% hộ dân. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5 – 6 triệu hộ chưa tiếp cận được internet tốc độ cao, đa số là ở vùng núi, vùng sâu, vùng xa. Trong bối cảnh chuyển đổi số, thương mại điện tử, giáo dục từ xa và chính phủ điện tử phát triển mạnh, sự cách biệt về khả năng truy cập internet đang tạo nên một khoảng cách mới – khoảng cách số. Việc ưu tiên đầu tư công cho hạ tầng số là một câu hỏi cấp thiết.

2. Tàu cao tốc: Ước mơ hiện đại hóa hay áp lực ngân sách?

Không thể phủ nhận rằng đường sắt cao tốc mang nhiều hứa hẹn: rút ngắn thời gian di chuyển giữa hai đầu đất nước xuống chỉ còn 5 – 6 tiếng, thúc đẩy giao thương, kết nối vùng miền và mở rộng không gian phát triển đô thị.

Tuy nhiên, với mức đầu tư 67 tỷ USD – chiếm khoảng 17% GDP hiện tại của Việt Nam – bài toán tài chính không hề dễ. Đây là một khoản đầu tư công khổng lồ, dự kiến chia thành nhiều giai đoạn, kéo dài ít nhất 20 năm, trong đó ngân sách nhà nước vẫn là nguồn chi chủ yếu. Trong bối cảnh các khoản chi cho y tế, giáo dục, an sinh xã hội vẫn còn thiếu thốn, việc dồn vốn vào một dự án lớn cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Hơn nữa, nếu không có hệ sinh thái đồng bộ (ga kết nối, vận tải đô thị, logistics vùng), đường sắt cao tốc có nguy cơ trở thành một công trình hiện đại nhưng “cô độc”, không phát huy hết hiệu quả. Những bài học từ Nhật Bản, Trung Quốc, hay thậm chí là Tây Ban Nha – nơi một số tuyến cao tốc rơi vào tình trạng vắng khách – là điều Việt Nam cần quan sát kỹ.

3. Internet: Hạ tầng của bình đẳng và sáng tạo

Nếu như đường sắt cao tốc phục vụ cho việc đi lại vật lý của hàng triệu người, thì internet là con đường đưa hàng chục triệu người bước vào thế giới số – nơi mọi giới hạn về không gian, thời gian gần như bị xoá bỏ.

Một học sinh ở Lai Châu có thể học trực tuyến lớp toán nâng cao từ thầy giáo Hà Nội. Một nghệ nhân ở Bến Tre có thể livestream bán sản phẩm đan lát cho khách hàng ở Đức. Một nông dân ở Gia Lai có thể cập nhật thời tiết, giá cả thị trường, thậm chí bán cà phê trực tuyến.

Kết nối internet mạnh không chỉ là nhu cầu giải trí, mà là nhu cầu sống còn của thời đại. Nó gắn với năng lực học tập suốt đời, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, khả năng vận hành một chính phủ số, một nền kinh tế số. Trong đại dịch COVID-19, ta đã thấy rõ: những ai có internet mạnh – sống sót và thích ứng. Những ai không có – bị bỏ lại.

Chi phí để đầu tư công vào internet cho toàn bộ Việt Nam ước tính chỉ khoảng 1 – 2 tỷ USD mỗi năm. Trong 10 năm, con số này chưa đến 20 tỷ USD – bằng chưa đến 1/3 vốn cho đường sắt cao tốc. Nhưng tác động thì lan tỏa rộng khắp: từ cá nhân đến cộng đồng, từ thôn bản đến thành thị, từ giáo dục đến thương mại, y tế, văn hóa

4. Lựa chọn chiến lược: Ưu tiên cái gì trước?

Không ai phủ nhận nhu cầu hiện đại hóa giao thông. Nhưng trong bối cảnh nguồn lực có hạn, một quốc gia không thể ôm tất cả. Câu hỏi đặt ra là: cái gì cấp thiết hơn, lan tỏa hơn, tạo nền tảng cho cái còn lại?

Khi bạn xây đường sắt, bạn cần người vận hành, cần hành khách có đủ khả năng chi trả, cần hệ sinh thái logistics thông minh. Nhưng nếu người dân chưa thể truy cập internet, chưa có kỹ năng số, chưa có điều kiện tiếp cận giáo dục, y tế cơ bản – thì họ khó có thể sử dụng hiệu quả con tàu hiện đại đó.

Ngược lại, nếu đầu tư công vào internet, ta trao quyền cho người dân: quyền học, quyền làm, quyền tiếp cận thông tin. Từ đó, họ có thể khởi nghiệp, làm giàu, tạo ra nhu cầu thật sự cho các hạ tầng khác – bao gồm cả đường sắt cao tốc.

Nói cách khác: internet là nền tảng, đường sắt là lớp phát triển tiếp theo.

5. Tầm nhìn quốc gia: Đường nào cho Việt Nam?

Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa lớn của chuyển đổi. Ở đó, chúng ta không chỉ cần đầu tư đúng chỗ, mà còn cần lựa chọn đúng thứ tự ưu tiên. Một quốc gia thông minh là quốc gia biết đặt nền móng vững chắc trước khi xây nhà cao tầng.

Và đầu tư công cho hạ tầng số – không phải là lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết.

Hãy tưởng tượng: nếu mỗi người dân đều có internet mạnh, mỗi doanh nghiệp nhỏ đều có thể tiếp cận thị trường toàn cầu, mỗi học sinh vùng cao đều được học như bạn bè thành phố, mỗi người bệnh có thể được tư vấn bác sĩ tuyến trên qua video call… thì đất nước này sẽ có bao nhiêu động lực nội sinh để phát triển?

Lúc đó, khi chúng ta có tàu cao tốc – đó sẽ không chỉ là một công trình lớn, mà là một thành quả xứng đáng của một xã hội văn minh, bình đẳng, và kết nối.

Kết lời

Tàu cao tốc là giấc mơ hiện đại. Nhưng đầu tư công vào internet là nhu cầu thực tại.

Hãy để người dân Việt Nam được “lên tàu số” trước khi lên tàu sắt.

Và nếu phải chọn, tôi chọn đầu tư công cho internet – bởi vì từ đó, cả đất nước có thể tự thiết kế con tàu của chính mình.

Giới Thiệu|Đội Ngũ Luật Sư|Bình Luận Án|Luật Sư Doanh Nghiệp Là Gì|Dịch Vụ Luật Sư Doanh Nghiệp|Công Ty Luật Doanh Nghiệp|Văn Phòng Luật Doanh Nghiệp|Dịch Vụ Luật Sư|Án Lệ|Công ty Luật Unilaw|Luật sư|Luật sư doanh nghiệp Unilaw

Tham khảo thêm: Khung pháp lý

Chat Zalo