HỢP ĐỒNG VẬN TẢI BIỂN – QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VÀ HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN
Bài viết phân tích quy định pháp luật về hợp đồng vận tải biển, căn cứ theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015; hướng dẫn chi tiết quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên trong hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
1. Khái niệm và bản chất của hợp đồng vận tải biển
Theo Điều 146 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, hợp đồng vận tải biển là sự thỏa thuận giữa người thuê vận chuyển (chủ hàng) và người vận chuyển (chủ tàu hoặc người khai thác tàu) về việc vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc hành lý bằng tàu biển từ cảng này đến cảng khác, để đổi lấy cước phí vận chuyển.
Bản chất của hợp đồng vận tải biển là một loại hợp đồng song vụ có đền bù, trong đó quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên được ràng buộc chặt chẽ:
- Người vận chuyển có nghĩa vụ chuyên chở hàng hóa đến đúng cảng, đúng thời gian, bảo đảm an toàn và giao hàng đúng người nhận.
- Người thuê vận chuyển có nghĩa vụ thanh toán cước phí, cung cấp hàng đúng mô tả, đúng thời gian và thực hiện thủ tục cần thiết.
2. Căn cứ pháp lý điều chỉnh hợp đồng vận tải biển
Các quy định pháp lý về hợp đồng vận tải biển được điều chỉnh chủ yếu bởi Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, đặc biệt từ Điều 146 đến Điều 169, cùng các điều khoản liên quan về:
- Hợp đồng thuê tàu chuyến (voyage charter);
- Hợp đồng thuê tàu định hạn (time charter);
- Vận đơn đường biển (bill of lading).
Ngoài ra, các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia như Công ước Hague-Visby 1968, Hamburg 1978 và Rotterdam 2008 được viện dẫn khi các bên có yếu tố nước ngoài và có thỏa thuận áp dụng theo Điều 5 Bộ luật Hàng hải Việt Nam(quyền lựa chọn pháp luật điều chỉnh hợp đồng)
3. Phân loại hợp đồng vận tải biển theo pháp luật Việt Nam
Tùy theo tính chất khai thác tàu và phạm vi vận chuyển, có thể chia thành:
3.1. Hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter)
Là hợp đồng theo đó chủ tàu đồng ý vận chuyển hàng hóa cụ thể trên một hành trình nhất định. Cước phí được tính trên tổng lượng hàng hoặc trên đơn vị hàng (ví dụ: USD/tấn).
→ Quy định chi tiết tại Điều 155–160 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015.
3.2. Hợp đồng thuê tàu định hạn (Time Charter)
Theo Điều 161, đây là hợp đồng mà chủ tàu giao tàu cho người thuê sử dụng trong một thời gian nhất định, người thuê có quyền điều động tàu trong phạm vi cho phép và trả cước theo thời gian (ngày, tháng).
Người thuê chịu chi phí nhiên liệu, cảng phí; còn chủ tàu chịu trách nhiệm kỹ thuật, thuyền viên và bảo dưỡng tàu.
3.3. Hợp đồng thuê tàu trần (Bareboat Charter)
Người thuê được giao toàn quyền quản lý và khai thác tàu, kể cả việc bố trí thuyền viên, chịu mọi chi phí vận hành, bảo hiểm và rủi ro. Hình thức này thường gắn với thuê mua tàu biển, được quy định tại Điều 162.
4. Nội dung cơ bản của hợp đồng vận tải biển
Theo Điều 147 Bộ luật Hàng hải Việt Nam, hợp đồng vận tải biển phải có các nội dung chủ yếu sau:
- Tên, địa chỉ các bên ký kết.
- Tên tàu, quốc tịch, trọng tải, thời gian và địa điểm xếp – dỡ hàng.
- Loại hàng hóa, số lượng, bao bì, ký mã hiệu.
- Cước phí và phụ phí (bốc dỡ, neo đậu, lưu tàu).
- Thời hạn làm hàng (laytime), thưởng phạt làm hàng (demurrage/despatch).
- Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của các bên và điều kiện miễn trách.
- Phương thức giải quyết tranh chấp (Tòa án hoặc Trọng tài Hàng hải).
Việc soạn thảo cần căn cứ vào tập quán quốc tế (ví dụ mẫu GENCON, NYPE, BALTIME) và quy định bắt buộc của pháp luật Việt Nam.
5. Quyền và nghĩa vụ của người vận chuyển
Căn cứ Điều 150–153 Bộ luật Hàng hải Việt Nam, người vận chuyển có các nghĩa vụ chính:
- Bảo đảm tàu đủ khả năng đi biển, an toàn và sẵn sàng khai thác;
- Bốc xếp, chuyên chở và giao hàng đúng cam kết;
- Cung cấp vận đơn hợp lệ cho người thuê;
- Chịu trách nhiệm về mất mát, hư hỏng hàng hóa nếu xảy ra trong thời gian trách nhiệm.
Tuy nhiên, người vận chuyển được miễn trách nếu chứng minh rằng tổn thất phát sinh từ rủi ro hàng hải tự nhiên, cháy nổ, hành động chiến tranh, đình công hoặc lỗi của người thuê hàng, theo Điều 168 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015.
6. Quyền và nghĩa vụ của người thuê vận chuyển
Người thuê vận chuyển có các nghĩa vụ theo Điều 154:
- Giao hàng đúng chủng loại, số lượng, thời gian và tại cảng quy định;
- Thanh toán đủ và đúng hạn tiền cước, phụ phí;
- Thông báo kịp thời cho chủ tàu về tình trạng hàng nguy hiểm hoặc đặc thù (nếu có);
- Nhận hàng đúng thời gian quy định, tránh gây lưu tàu hoặc thiệt hại cho bên vận chuyển.
Nếu vi phạm, người thuê vận chuyển có thể bị phạt lưu tàu (demurrage) hoặc bồi thường thiệt hại thực tế.
7. Vận đơn đường biển và giá trị pháp lý
Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) là chứng từ xác nhận việc người vận chuyển đã nhận hàng để vận chuyển, được cấp theo yêu cầu của người gửi hàng.
Theo Điều 162–165 Bộ luật Hàng hải Việt Nam:
- Vận đơn là bằng chứng của hợp đồng vận tải và biên nhận hàng hóa;
- Có thể chuyển nhượng được, đóng vai trò như chứng từ sở hữu hàng hóa;
- Vận đơn có thể là đích danh, theo lệnh hoặc vô danh.
Việc phát hành, ký hậu và chuyển nhượng vận đơn cần tuân thủ chặt chẽ quy định quốc tế (Hague-Visby Rules) để tránh rủi ro pháp lý trong tranh chấp hàng hải.
8. Trách nhiệm pháp lý trong hợp đồng vận tải biển
8.1. Trách nhiệm của người vận chuyển
Người vận chuyển phải chịu trách nhiệm đối với tổn thất hàng hóa nếu không chứng minh được rằng đã thực hiện đầy đủ biện pháp phòng ngừa hợp lý để bảo đảm an toàn hàng hóa.
Mức giới hạn bồi thường được quy định tại Điều 167, thường căn cứ theo trọng lượng hàng hóa (đơn vị SDR/kg).
8.2. Trách nhiệm của người thuê vận chuyển
Người thuê phải bồi thường thiệt hại do:
- Khai báo sai hàng hóa;
- Cung cấp hàng nguy hiểm không thông báo trước;
- Giao hàng gây hư hỏng tàu hoặc hàng khác.
9. Thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng vận tải biển
Theo Điều 169 Bộ luật Hàng hải Việt Nam, thời hiệu khởi kiện về khiếu nại hàng hải là 1 năm kể từ ngày giao hàng hoặc ngày lẽ ra phải giao hàng.
Tranh chấp có thể được giải quyết tại:
- Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại Việt Nam, hoặc
- Trọng tài hàng hải quốc tế (nếu có thỏa thuận chọn luật nước ngoài theo Điều 5).
10. Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng vận tải biển
Bước 1: Chuẩn bị thông tin và xác định loại hợp đồng
- Xác định rõ loại hình: thuê chuyến, định hạn hay thuê trần.
- Kiểm tra khả năng kỹ thuật và pháp lý của tàu.
- Thu thập chứng nhận an toàn, bảo hiểm P&I, dung tích tàu, cảng đến/đi.
Bước 2: Soạn thảo điều khoản chính
- Xác định chính xác cảng xếp – dỡ, thời gian làm hàng, mức thưởng phạt;
- Ghi rõ điều kiện miễn trách, giới hạn bồi thường, luật áp dụng và trọng tài.
Bước 3: Ký kết và thực hiện
- Ký hợp đồng bằng văn bản hoặc bằng vận đơn;
- Cung cấp bản sao vận đơn, phiếu cân hàng, packing list;
- Theo dõi hành trình tàu và phối hợp xử lý sự cố (nếu có).
11. Một số lưu ý thực tiễn
- Khi hàng hóa có giá trị cao hoặc dễ hư hỏng, nên mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (cargo insurance) để giảm rủi ro.
- Với hàng nguy hiểm (hóa chất, khí nén, chất cháy), người thuê phải khai báo trước và tuân thủ quy định IMO.
- Trường hợp chậm trễ, cần lập biên bản hàng hải (sea protest) để làm căn cứ miễn trách.
- Các tranh chấp về lưu tàu, hư hỏng hàng hóa thường được giải quyết qua Trọng tài Hàng hải Việt Nam (VIAC).
12. Kết luận
Hợp đồng vận tải biển là nền tảng pháp lý quan trọng trong thương mại hàng hải quốc tế, đòi hỏi các bên phải hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và giới hạn trách nhiệm theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015. Việc soạn thảo hợp đồng cần bảo đảm đầy đủ nội dung, rõ ràng, có căn cứ pháp lý và điều khoản trọng tài minh bạch.
Nếu bạn đang cần hỗ trợ soạn thảo, rà soát hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, vui lòng liên hệ luật sư chuyên hàng hải để được tư vấn chi tiết và cập nhật các quy định mới nhất
13. Vụ việc minh họa thực tế về tranh chấp hợp đồng vận tải biển
Trong thực tiễn xét xử, các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng vận tải & thuê tàu thường xoay quanh việc chậm giao hàng, tổn thất hàng hóa, hoặc xác định phạm vi miễn trách của người vận chuyển. Dưới đây là một số vụ án điển hình được trích từ cơ sở dữ liệu bản án của Tòa án nhân dân.
🔹 Vụ án 1: Tranh chấp hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
Nguồn: Trích từ Bản án Kinh doanh thương mại sơ thẩm số 35/2020/KDTM-ST của Tòa án nhân dân TP.HCM.
Tóm tắt vụ án:
Công ty A (bên thuê vận chuyển) ký hợp đồng với Công ty B (hãng tàu nước ngoài) để chở lô hàng nông sản từ Cảng Cát Lái đến Singapore theo điều kiện CFR. Theo hợp đồng, người vận chuyển phải giao hàng trong 10 ngày kể từ khi bốc hàng. Tuy nhiên, thực tế hàng đến chậm 12 ngày, dẫn đến việc bên mua tại Singapore từ chối nhận hàng, gây thiệt hại lớn cho bên thuê.
Lập luận của Tòa:
- Tòa xác định đây là hợp đồng vận tải biển theo Điều 146 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, đồng thời viện dẫn Công ước Hamburg 1978 vì có yếu tố nước ngoài.
- Người vận chuyển cho rằng chậm trễ do “tàu bị lưu tại cảng trung chuyển vì kiểm tra kỹ thuật”, nhưng không chứng minh được đây là sự kiện bất khả kháng.
- Căn cứ Điều 150 và Điều 168 Bộ luật Hàng hải, Tòa nhận định lỗi thuộc về hãng tàu vì không đảm bảo tình trạng kỹ thuật tàu đủ khả năng đi biển.
- Kết quả: Công ty B bị buộc bồi thường toàn bộ thiệt hại 120.000 USD, trả lại 50% cước phí và chịu lãi chậm thanh toán theo lãi suất thương mại trung bình.
Nhận xét chuyên môn:
Vụ việc thể hiện rõ nguyên tắc trách nhiệm nghiêm ngặt của người vận chuyển trong suốt quá trình chuyên chở hàng hóa từ lúc nhận đến khi giao. Việc lập hợp đồng cần quy định chặt chẽ điều khoản về miễn trách, giới hạn bồi thường (SDR/kg) và luật áp dụng.
🔹 Vụ án 2: Tranh chấp hợp đồng thuê tàu định hạn (Time Charter)
Nguồn: Bản án phúc thẩm số 21/2021/KDTM-PT – Tòa án nhân dân cấp cao tại TP.HCM.
Tóm tắt:
Chủ tàu (Công ty X) cho Công ty Y thuê tàu định hạn 6 tháng để chở clinker từ Hải Phòng đi Philippines. Người thuê viện lý do tàu trễ hành trình 3 ngày, tiêu hao nhiên liệu vượt mức, nên không trả đủ tiền thuê. Chủ tàu khởi kiện yêu cầu thanh toán 240.000 USD.
Phán quyết:
- Tòa viện dẫn Điều 161–166 Bộ luật Hàng hải Việt Nam và điều khoản “off-hire” trong hợp đồng.
- Sau khi giám định, xác định việc trễ do thời tiết xấu – không thuộc lỗi kỹ thuật, không đủ căn cứ áp dụng off-hire.
- Tòa buộc bên thuê trả đủ cước 240.000 USD và lãi chậm trả 5%/năm.
Ý nghĩa pháp lý:
Hợp đồng thuê tàu định hạn có tính chất phức tạp, đòi hỏi xác định rõ phạm vi điều hành tàu, thời gian làm hàng, mức thưởng phạt và giới hạn trách nhiệm giữa hai bên.
14. Bài học thực tiễn từ các vụ án hàng hải
- Xác định rõ luật áp dụng và cơ quan tài phán: Các bên nên ghi rõ lựa chọn Trọng tài Hàng hải Việt Nam (VIAC) hoặc tòa án trong hợp đồng.
- Quy định cụ thể điều khoản miễn trách: Tránh tranh chấp bằng cách xác định rõ trường hợp bất khả kháng, thiên tai, chiến tranh, đình công.
- Kiểm tra tình trạng kỹ thuật và bảo hiểm: Đối với hàng dễ hư hỏng hoặc tàu thuê định hạn dài ngày, cần có chứng nhận P&I và bảo hiểm trách nhiệm dân sự đầy đủ.
- Chuẩn bị chứng cứ giao nhận rõ ràng: Biên bản xếp dỡ, vận đơn, nhật ký tàu và thư trao đổi qua email là tài liệu quan trọng trong tố tụng hàng hải.
- Nhờ tư vấn chuyên nghiệp: Khi có yếu tố nước ngoài, nên nhờ luật sư hàng hải để soạn thảo, rà soát và giải thích điều khoản phù hợp với thông lệ quốc tế.
15. Kết luận và khuyến nghị
Qua các bản án trên, có thể thấy hợp đồng vận tải biển không chỉ chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Hàng hải Việt Nam mà còn liên hệ chặt chẽ với các công ước quốc tế như Hague-Visby, Hamburg, Rotterdam. Do vậy, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, hãng tàu, và chủ hàng cần nắm rõ quy định pháp luật, tránh rủi ro phát sinh.
Để đảm bảo an toàn pháp lý và hiệu quả thương mại, hãy tìm đến công ty luật hàng hải hoặc văn phòng luật hàng hải có kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải quốc tế, am hiểu tập quán GENCON, NYPE, BALTIME.

